VIETNAMESE

đại hội

ENGLISH

congress

  
NOUN

/ˈkɑŋɡrəs/

Đại hội là cuộc họp lớn của một tổ chức, tổ chức chính trị hoặc cộng đồng, thường có quyền lực quyết định và thảo luận về các vấn đề quan trọng, lựa chọn những người đứng đầu và xác định chiến lược, chính sách của tổ chức hoặc cộng đồng đó.

Ví dụ

1.

Đại hội triệu tập hàng năm để xem xét và thảo luận về các luật và chính sách được đề xuất.

The congress convenes annually to review and discuss proposed laws and policies.

2.

Đại hội bao gồm các đại diện được bầu, những người đưa ra các quyết định lập pháp thay mặt cho người dân.

The congress consists of elected representatives who make legislative decisions on behalf of the population.

Ghi chú

Những nghĩa khác nhau của từ congress: - Quốc hội, cơ quan lập pháp Ví dụ: The U.S. Congress consists of two houses: the House of Representatives and the Senate. (Quốc hội Hoa Kỳ bao gồm hai thượng viện: Hạ viện và Thượng viện.) - Hội nghị, cuộc họp Ví dụ: The international congress on climate change will be held next month. (Hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu sẽ được tổ chức vào tháng sau.) - Liên đoàn, tập đoàn Ví dụ: The World Health Congress is an association of health organizations worldwide. (Liên đoàn Y tế Thế giới là một tổ chức đại diện cho các tổ chức y tế trên toàn thế giới.) - Sự thống nhất, sự đồng lòng Ví dụ: The team showed great congress in their approach to solving the problem. (Đội đã thể hiện sự đồng lòng tuyệt vời trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề.)