VIETNAMESE

cấn

vướng

ENGLISH

obstruct

  
VERB

/əbˈstrʌkt/

hamper

Cấn có nghĩa là va chạm hoặc đụng vào một vật khác gây ra sự vướng víu.

Ví dụ

1.

Những sợi dây lủng lẳng làm cấn chuyển động của tôi.

The dangling ropes obstructed my movement.

2.

Tôi bị cấn khi đi vào phòng bởi do đống hộp.

I was obstructed from going into the room by the mountain of boxes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt obstruct, blockimpede nhé! - Obstruct thường được sử dụng khi một vật thể hoặc người làm cản trở người khác hoặc vật khác. Ví dụ: He obstructed my view of the stage by standing up. (Anh ấy đã cản tầm nhìn của tôi về sân khấu bằng cách đứng lên). - Block thường được sử dụng khi một vật thể hay hành động ngăn chặn sự di chuyển. Ví dụ: The fallen tree is blocking the road. (Cây đổ chắn ngang đường). - Impede: thường được sử dụng khi có một trở ngại nào đó làm chậm sự tiến triển của sự việc. Ví dụ: The heavy traffic impeded our progress. (Giao thông đông đúc làm chậm tiến độ của chúng tôi).