VIETNAMESE

người cấp dưỡng

người chăm sóc

ENGLISH

caretaker

  
NOUN

/ˈkɛrˌteɪkər/

caregiver

Người cấp dưỡng là người chăm sóc, đảm bảo cho sự sống sót và sự phát triển của một cá nhân hoặc một nhóm người khác. Thông thường, người cấp dưỡng được liên kết với việc chăm sóc trẻ em, người già, người khuyết tật hoặc bệnh nhân trong các cơ sở y tế, trường học hoặc gia đình.

Ví dụ

1.

Người cấp dưỡng tài sản đảm bảo rằng mọi thứ đều theo thứ tự.

The caretaker of the property ensured that everything was in order.

2.

Người cấp dưỡng cho cá ăn hàng ngày.

The caretaker fed the fish every day.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ mang nghĩa là chăm sóc nhé! - Care for: thường được sử dụng để thể hiện sự quan tâm hoặc sự thích thú đối với điều gì đó hoặc ai đó. Ví dụ: I really care for that person. (Tôi quan tâm đến người đó). - Take care of: thường được sử dụng để thể hiện hành động chăm sóc hoặc giúp đỡ ai đó. Ví dụ: I will take care of my sick grandmother. (Tôi sẽ chăm sóc bà tôi đang bị ốm). - Look after: thường được sử dụng khi đề cập đến trẻ em hoặc động vật cần được chăm sóc. Ví dụ: I will look after the children while you are away. (Tôi sẽ chăm sóc những đứa em trong khi bạn đi vắng). - Attend to: thường được sử dụng để thể hiện hành động chăm sóc hoặc giải quyết vấn đề nào đó. Ví dụ: I need to attend to some urgent matters first. (Tôi cần giải quyết các vấn đề khẩn cấp trước).