VIETNAMESE
đại sứ quán hàn quốc
ENGLISH
embassy of the republic of korea
/ˈɛmbəsi ʌv ðə riˈpʌblək ʌv kɔˈriə/
Korean embassy
Đại sứ quán hàn quốc là cơ quan đại diện của chính phủ hàn quốc tại một quốc gia khác, có nhiệm vụ duy trì quan hệ ngoại giao và thúc đẩy hợp tác với quốc gia đó.
Ví dụ
1.
Đại sứ quán hàn quốc cung cấp dịch vụ lãnh sự cho công dân của mình.
The embassy of the Republic of Korea provides consular services to its citizens.
2.
Đại sứ quán Hàn Quốc tổ chức sự kiện văn hóa.
The embassy of the Republic of Korea organized a cultural event.
Ghi chú
Phân biệt những từ vựng tiếng Anh sau: embassy, ambassador, consulate - Embassy (Đại sứ quán): Là một cơ quan ngoại giao đại diện quốc gia trong một nước khác, có nhiệm vụ thúc đẩy và bảo vệ lợi ích quốc gia gốc. Ví dụ: The United States embassy in London provides consular services to American citizens living in the UK. (Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Luân Đôn cung cấp dịch vụ lãnh sự cho công dân Hoa Kỳ sống ở Anh.) - Ambassador (Đại sứ): Là người đại diện chính thức của một quốc gia tại một nước ngoài, được bổ nhiệm bởi chính phủ gốc. Ví dụ: The French ambassador met with the President to discuss bilateral relations. (Đại sứ Pháp gặp Tổng thống để thảo luận về quan hệ song phương.) - Consulate (Lãnh sự quán): Là một văn phòng ngoại giao nhỏ của một quốc gia trong một thành phố khác, có trách nhiệm cung cấp dịch vụ lãnh sự cho công dân và doanh nghiệp của quốc gia đó. Ví dụ: I need to visit the German consulate to apply for a visa. (Tôi cần đến lãnh sự quán Đức để xin visa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết