VIETNAMESE
cho con bú
cho con bú sữa
ENGLISH
breastfeed
/ˈbrɛstfid/
nurse
Cho con bú là hành động cho trẻ em bú sữa mẹ hoặc sữa công thức từ bình sữa hoặc chậu sữa.
Ví dụ
1.
Emily quyết định cho con bú thay vì sử dụng công thức.
Emily decided to breastfeed her baby instead of using formula.
2.
Điều quan trọng đối với các bà mẹ là cho con bú trong vài tháng đầu đời.
It's important for mothers to breastfeed their babies for the first few months of life.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt breastfeeding và bottle-feeding nhé! - Breastfeeding là việc cho trẻ sơ sinh bú sữa mẹ trực tiếp từ vú của người mẹ. Đây được coi là phương pháp tốt nhất và đầy đủ dinh dưỡng nhất để nuôi con sơ sinh. Ví dụ: My friend is breastfeeding her newborn baby. (Bạn của tôi đang cho con mới sinh của cô ấy bú sữa mẹ). - Bottle-feeding là việc cho trẻ sơ sinh uống sữa từ bình sữa bằng tay hoặc bình sữa tự động. Tuy nhiên, sữa bình thường không có kháng thể và dinh dưỡng đầy đủ như sữa mẹ. Ví dụ: My sister is bottle-feeding her baby because she has to go back to work. (Chị gái tôi đang cho con uống sữa từ bình vì cô ấy phải đi làm).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết