VIETNAMESE

chủ thầu xây dựng

nhà thầu chính, nhà thầu tổng hợp

ENGLISH

general contractor

  
NOUN

/ˈʤɛnərəl ˈkɑnˌtræktər/

prime contractor

Chủ thầu xây dựng là nhà thầu chung, là người hoặc công ty quản lý dự án xây dựng.

Ví dụ

1.

Tôi đã thuê một chủ thầu xây dựng để quản lý việc cải tạo ngôi nhà của tôi.

I hired a general contractor to manage the renovation of my house.

2.

Chủ thầu xây dựng giám sát việc xây dựng toàn bộ tòa nhà.

The general contractor oversaw the construction of the entire building.

Ghi chú

Một số từ vựng về các vị trí trong xây dựng:

- construction engineer (kỹ sư xây dựng) - supervisor (giám sát viên) - site engineer (kỹ sư công trường) - mason/ bricklayer (thợ hồ) - structural engineer (kỹ sư kết cấu) - contractor (nhà thầu) - plasterer (thợ trát)