VIETNAMESE

chia nhỏ thành những nhóm đối đầu

phân thành phe phái

ENGLISH

split into opposing groups

  
VERB

/splɪt ˈɪntu əˈpoʊzɪŋ ɡrups/

divide into factions

Chia nhỏ thành những nhóm đối đầu là việc phân chia những người hoặc những thứ gì đó thành các nhóm đối đầu với nhau.

Ví dụ

1.

Lớp học đã được chia nhỏ thành những nhóm đối đầu để tranh luận về vấn đề này.

The class was split into opposing groups to debate the issue.

2.

Đất nước bị chia nhỏ thành những nhóm đối đầu về đạo luật mới gây tranh cãi.

The country was split into opposing groups over the controversial new law.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ vựng mang nghĩa phân tách nhé! - Separate: Đây là từ phổ biến nhất trong số các từ này, thường được sử dụng để miêu tả việc tách rời, phân chia, tách ra hoặc phân tách nói chung. Ví dụ: I need to separate the whites from the colors before doing laundry. (Tôi cần phân chia quần áo trắng và quần áo màu trước khi giặt). - Divide miêu tả việc phân chia một cái lớn thành các phần nhỏ hơn. Ví dụ: The teacher will divide the class into groups for the project. (Giáo viên sẽ chia lớp thành các nhóm cho dự án). - Split có thể dùng trong ngữ cảnh doanh nghiệp để chỉ việc phân chia công việc, lợi nhuận Ví dụ: The company will split its profits between the employees. (Công ty sẽ chia lợi nhuận giữa các nhân viên). - Break up thường được sử dụng để miêu tả việc chia tay, chấm dứt mối quan hệ. Ví dụ: They decided to break up after years of being together. (Họ quyết định chia tay sau nhiều năm bên nhau).