VIETNAMESE

chiều cao khiêm tốn

lùn

ENGLISH

modest height

  
NOUN

/ˈmɑdəst haɪt/

humble height

Chiều cao khiêm tốn là từ dùng để nói về chiều cao của một người thấp bé một cách lịch sự.

Ví dụ

1.

Mia có chiều cao khiêm tốn, chỉ cao hơn mét rưỡi.

Mia was of modest height, just over five feet tall.

2.

Mặc dù chiều cao khiêm tốn của Stepheh, anh là một cầu thủ bóng rổ xuất sắc.

Despite Stepheh's modest height, he was an excellent basketball player.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ về height nhé! - Tall: She is very tall for her age. (Cô ấy rất cao so với tuổi). - Short: He is quite short, but he makes up for it with his personality. (Anh ấy khá thấp, nhưng anh ấy bù đắp bằng tính cách của mình). - Stature: He has a small stature, but he is very athletic. (Anh ấy có dáng người thấp bé, nhưng rất năng động). - Lanky: The basketball player was very lanky, with long arms and legs. (Cầu thủ bóng rổ rất cao và gầy, với cánh tay và chân dài).