VIETNAMESE

chờ đợi một người

đợi một người

ENGLISH

wait for someone

  
VERB

/weɪt fɔr ˈsʌmˌwʌn/

await someone

Chờ đợi một người là hành động đợi chờ để gặp hoặc nhận được tin tức từ một người nào đó.

Ví dụ

1.

Anna phải chờ đợi một người đến đón cô ấy.

Anna had to wait for someone to come pick her up.

2.

Elizabeth không có lựa chọn nào khác ngoài việc chờ đợi một người đến và mở khóa cửa.

Elizabeth had no choice but to wait for someone to come and unlock the door.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt wait và await nhé! - Wait là từ thông dụng hơn dùng để nói về việc chờ đợi nói chung. Ví dụ: Please wait for me here while I run to the store to get some milk. (Hãy đợi tôi ở đây trong khi tôi chạy đến cửa hàng mua sữa). - Await cũng có nghĩa tương tự với wait, nhưng khi dùng trong câu thì phải luôn có object. Ví dụ: She awaits her lover. (Cô ấy trông chờ người yêu). She's waiting. (Cô ấy đang chờ đợi).