VIETNAMESE

công văn cam kết

ENGLISH

commitment statement

  
NOUN

/kəˈmɪtmənt ˈsteɪtmənt/

Công văn cam kết là một tài liệu văn bản chính thức trong đó người hoặc đơn vị gửi cam kết hoặc đảm bảo thực hiện một nhiệm vụ hoặc hành động cụ thể.

Ví dụ

1.

Các vận động viên đã đưa ra công văn cam kết, bày tỏ quyết tâm tập luyện chăm chỉ hơn và đạt thành tích tốt hơn trong cuộc thi sắp tới.

The athlete released a commitment statement, expressing dedication to train harder and achieve better results in the upcoming competition.

2.

Giám đốc điều hành đã đưa ra một công văn cam kết, hứa hẹn sẽ giảm 50% lượng khí thải carbon của công ty trong vòng 5 năm tới.

The CEO made a commitment statement, promising to reduce the company's carbon footprint by 50% within the next five years.

Ghi chú

Một số từ tương tự statement: - Assertion (tuyên bố): She made a confident assertion during the meeting. (Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố tự tin trong cuộc họp.) - Declaration (tuyên bố): The president made a public declaration about the new policy. (Tổng thống đã đưa ra một tuyên bố công khai về chính sách mới.) - Pronouncement (tuyên án): The judge's pronouncement brought relief to the accused. (Tuyên án của thẩm phán mang lại sự nhẹ nhõm cho bị cáo.) - Affirmation (sự khẳng định): His affirmation of support gave her confidence. (Sự khẳng định ủng hộ của anh ta làm tăng thêm sự tự tin cho cô ấy.)