VIETNAMESE

các mối quan hệ

ENGLISH

relationships

  
NOUN

/riˈleɪʃənˌʃɪps/

Các mối quan hệ là các mối liên hệ giữa con người với nhau.

Ví dụ

1.

Các mối quan hệ vững chắc được xây dựng trên sự tin tưởng và giao tiếp.

Strong relationships are built on trust and communication.

2.

Công ty coi trọng các mối quan hệ với khách hàng.

The company values its relationships with its customers.

Ghi chú

Một số mối quan hệ cơ bản của con người:

- Family relationship: mối quan hệ gia đình - Friendship/platonic relationship: mối quan hệ bạn bè - Acquaintance: mối quan hệ quen biết - Romantic relationship: mối quan hệ yêu đương - Sexual relationship: mối quan hệ tình dục - Work relationship: mối quan hệ công việc - Situational relationship: mối quan hệ mập mờ