VIETNAMESE
chậm như rùa
chậm như rùa bò
ENGLISH
slow as a turtle
/sloʊ æz ə ˈtɜrtəl/
slow as a snail
Chậm như rùa là rất chậm, không nhanh chóng.
Ví dụ
1.
Michael đi chậm như rùa.
Michael walks as slow as a turtle.
2.
Người chạy di chuyển chậm như rùa.
The runner moves as slow as a turtle.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm những từ vựng về tốc độ nhé! - Slow down (chậm lại) Ví dụ: Please slow down your speech so I can understand you better. (Xin hãy nói chậm lại để tôi có thể hiểu bạn tốt hơn). - Speed up (tăng tốc) Ví dụ: We need to speed up our production if we want to meet the deadline. (Chúng ta cần tăng tốc sản xuất nếu muốn đáp ứng thời hạn). - Stay on track (duy trì tiến độ) Ví dụ: Make sure to stay on track with your studies to pass the exam. (Đảm bảo duy trì tiến độ học tập để đạt được kết quả thi). - Catch up (bắt kịp) Ví dụ: I need to catch up on my emails, I have a lot of unread messages. (Tôi cần đọc lại các email đã lỡ để bắt kịp).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết