VIETNAMESE

hành xác

ENGLISH

torment

  
VERB
  
NOUN

/ˈtɔrˌmɛnt/

Hành xác là hành động gây ra nhiều đau đớn, khổ đau hoặc phiền muộn cho một người nào đó. Hành động này cũng có thể áp dụng cho việc tự gây đau đớn, khổ đau hoặc phiền muộn cho bản thân, như một hình thức tu hành hoặc tự trừng phạt.

Ví dụ

1.

Những kẻ bắt nạt hành xác các bạn cùng lớp của họ.

The bully torments his classmates.

2.

Quá khứ của Rebecca hành xác cô hàng ngày.

Rebecca's past torments her everyday.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt torment và torture nhé! - Torture thường được sử dụng để chỉ những hành động phạm tội và phi nhân đạo của việc tra tấn, tra khảo người khác. Ví dụ: The prisoners were tortured for information. (Những tù nhân bị tra tấn để thu thập thông tin.) - Torment được dùng để mô tả sự gây ra đau khổ cho người khác bằng các hành động hoặc lời nói ác ý, cũng như sự đau khổ do sự nghi ngờ, lo lắng hoặc giày vò tâm lý. Ví dụ: She was tormented by guilt after cheating on the exam. (Cô ấy bị ám ảnh bởi tội lỗi sau khi gian lận trong kỳ thi.)