VIETNAMESE

chúc thư

di chúc

ENGLISH

will

  
NOUN

/wɪl/

testament

Chúc thư là bản ghi lại ước muốn của một người sau khi họ mất, thường là về phân chia tài sản.

Ví dụ

1.

Ông nội của tôi đã để lại cho tôi ngôi nhà trong chúc thư.

My grandfather left me his house in his will.

2.

Tuần trước, Gladys đã viết chúc thư.

Gladys wrote her will last week.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ will nhé! - Sẽ, dự định Ví dụ: I will meet you at the restaurant. (Tôi sẽ gặp bạn ở nhà hàng.) Sự quyết tâm hoặc ý chí Ví dụ: She has a strong will to succeed. (Cô ta có ý chí mạnh mẽ để thành công.) Một tài sản hoặc tài sản được để lại cho người thừa kế Ví dụ: He left his entire estate to his children in his will. (Anh ấy để lại toàn bộ tài sản cho con cái trong di chúc của mình.) Sự cho phép hoặc sự chấp thuận Ví dụ: I will allow you to leave early. (Tôi sẽ cho phép bạn về sớm.)