VIETNAMESE

nhảy cổ động

ENGLISH

cheerlead

  
VERB

/tʃɪərliːd/

Nhảy cổ động là các hoạt động tập luyện, thi đấu và cổ vũ được thực hiện trên sân, trong khi hoạt động cổ vũ tại khán đài là các hoạt động tập luyện, thi đấu và cổ vũ được thực hiện trên khán đài.

Ví dụ

1.

Cô đã từng nhảy cổ động cho đội bóng bầu dục đại học của mình.

She used to cheerlead for her college football team.

2.

Đội trưởng đã yêu cầu cô ấy nhảy cổ động đám đông trong giờ nghỉ giải lao.

The team captain asked her to cheerlead the crowd during the halftime show.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh về các vai trò trong một trận đấu thể thao: - coach: huấn luyện viên - assistant coach: trợ lí huấn luyện viên - player: người chơi - captain: đội trưởng - referee: trọng tài - scorekeeper: người ghi bàn - announcer: phát thanh viên - commentator: bình luận viên - cheerleader: hoạt náo viên - mascot: linh vật