VIETNAMESE

cái này là của ai

cái này thuộc về ai

ENGLISH

whose does this belong to?

  
PHRASE

/huz dʌz ðɪs bɪˈlɔŋ tu?/

to whom does this belong?

Cái này là của ai? là câu hỏi về chủ sở hữu hoặc người sở hữu của vật phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.

Ví dụ

1.

"cái này là của ai?" Mia hỏi, trên tay giữ vật phẩm bị mất.

"Whose does this belong to?" Mia asked, holding up the lost item.

2.

Tại sao có một chiếc xe chặn cửa? Cái này là của ai?

Why is there a car blocking the door? whose does this belong to?

Ghi chú

Trong tiếng Anh, có nhiều từ được sử dụng để miêu tả sở hữu hoặc quyền sở hữu của một cá nhân hoặc một tổ chức. Dưới đây là một số từ tiếng Anh mang nghĩa sở hữu thường được sử dụng trong IELTS: - Have: có, sở hữu nói chung. Ví dụ: I have a car. (Tôi một chiếc ô tô.) - Own: sở hữu, có thể dùng để nói về sở hữu trong pháp lý, kinh doanh. Ví dụ: He owns a restaurant. (Anh ấy sở hữu một nhà hàng.) - Possess: sở hữu, có thể dùng để nói về những thứ trừu tượng. Ví dụ: She possesses a lot of knowledge. (Cô ấy sở hữu rất nhiều kiến thức.) - Belong to: thuộc về, có thể dùng để nói về mối quan hệ, hoặc đồ vật. Ví dụ: This book belongs to me. (Cuốn sách này thuộc về tôi). Martin belongs to me. (Martin là của tôi). - Hold: giữ, nắm giữ, có thể dùng để nói về các loại giấy tờ, bằng cấp. Ví dụ: The company holds a patent for the invention. (Công ty nắm giữ bằng sáng chế cho phát minh đó). Lauren holds a bachelor degree in engineering. (Laruen bằng cử nhân kỹ thuật).\