VIETNAMESE

ngôn ngữ tượng hình

hình ngữ

ENGLISH

hieroglyph

  
NOUN

/ˌhaɪroʊˈɡlɪf/

pictogram, ideogram

Ngôn ngữ tượng hình là hệ thống chữ viết trong đó mỗi một kí hiệu biểu thị ý nghĩa của từ hay hình vị mà không biểu thị âm thanh của từ hay hình vị như chữ ghi âm.

Ví dụ

1.

Chữ tượng hình được người Ai Cập cổ đại sử dụng để giao tiếp.

Hieroglyphs were used by ancient Egyptians to communicate.

2.

Những chữ tượng hình trên tường đã kể một câu chuyện.

The hieroglyphs on the wall told a story.

Ghi chú

Các khái niệm ideogram, pictogram hieroglyph đều liên quan đến "ngôn ngữ tượng hình". Tuy nhiên, chúng có một số khác biệt cơ bản như sau:

- Ideogram: là một biểu tượng hoặc hình ảnh được sử dụng để biểu thị một ý nghĩa trừu tượng Ví dụ: Trong chữ Hán, chữ "mắt" được biểu thị bằng ký hiệu đơn giản "目" (mục), biểu thị ý nghĩa của từ "mắt".

- Pictogram: là một biểu tượng hoặc hình ảnh được sử dụng để biểu thị một đối tượng hoặc hành động cụ thể. Pictogram thường được sử dụng trong các biển báo giao thông, trong đó hình ảnh đơn giản được sử dụng để biểu thị ý nghĩa của một lệnh hoặc cảnh báo. Ví dụ: Trên các biển báo giao thông, hình ảnh của một chiếc ô tô được sử dụng để biểu thị nơi đỗ xe.

- Hieroglyph: là một biểu tượng hoặc hình ảnh được sử dụng trong văn bản của người Ai Cập cổ đại, trong đó các biểu tượng được sắp xếp theo một trật tự cụ thể để tạo ra các câu và văn bản. Hieroglyph thường được sử dụng trong các bức tranh tường và các bức tượng của người Ai Cập cổ đại. Ví dụ: Một trong những hieroglyph phổ biến nhất trong văn bản của người Ai Cập cổ đại là biểu tượng của con voi, biểu thị cho âm "G" trong chữ cái của họ.