VIETNAMESE

chiều cao trung bình

ENGLISH

average height

  
NOUN

/ˈævərɪʤ haɪt/

medium height

Chiều cao trung bình là chiều cao trung bình của một nhóm người trong một địa điểm và thời gian nhất định.

Ví dụ

1.

Michael có chiều cao trung bình, cao khoảng mét bảy năm.

Michael was of average height, around five feet nine inches tall.

2.

Người mẫu có chiều cao trung bình, khiến cô nổi bật trong ngành thời trang.

The model was of average height, which made her stand out in the fashion industry.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ về height nhé! - Tall: She is very tall for her age. (Cô ấy rất cao so với tuổi). - Short: He is quite short, but he makes up for it with his personality. (Anh ấy khá thấp, nhưng anh ấy bù đắp bằng tính cách của mình). - Stature: He has a small stature, but he is very athletic. (Anh ấy có dáng người thấp bé, nhưng rất năng động). - Lanky: The basketball player was very lanky, with long arms and legs. (Cầu thủ bóng rổ rất cao và gầy, với cánh tay và chân dài).