VIETNAMESE

cạ cứng

thân thiết

ENGLISH

close

  
ADJ

/kloʊs/

Cạ cứng là từ chỉ sự thân thiết giữa hai người.

Ví dụ

1.

Chúng tôi là đồng nghiệp cạ cứng trong công việc.

We are close colleagues at work.

2.

Chúng tôi là một đôi bạn cạ cứng.

We are a pair of close friends.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt closenear nhé! - Close thường được sử dụng để chỉ khoảng cách rất gần, gần đến mức có thể chạm tay hoặc không gian hẹp hơn. Nó còn có nghĩa là thân thiết, gắn bó.

Ví dụ: The store is close to my house. (Cửa hàng gần nhà tôi). She has a close relationship with her sister. (Cô ấy có mối quan hệ thân thiết với chị gái của mình). - Near thường được sử dụng để chỉ khoảng cách gần hơn so với far, nó có thể diễn tả khoảng cách cảm giác gần hơn hoặc hơi xa hơn.

Ví dụ: The library is near the park. (Thư viện gần công viên)