VIETNAMESE

bộ kiểm tra

bộ thử nghiệm

ENGLISH

test set

  
NOUN

/tɛst sɛt/

testing set

Bộ kiểm tra là tập hợp các dữ liệu được sử dụng để đánh giá hiệu suất của mô hình máy học.

Ví dụ

1.

Tôi đã tạo một bộ kiểm tra riêng để đảm bảo tính chính xác của phân tích thống kê của mình.

I created a separate test set to ensure the accuracy of my statistical analysis.

2.

Mô hình học máy được đào tạo trên một bộ thử nghiệm nhỏ để đánh giá độ chính xác.

The machine learning model was trained on a small test set for accuracy evaluation.

Ghi chú

Testexamination là hai thuật ngữ khá giống nhau trong tiếng Anh, tuy nhiên chúng có một vài sự khác biệt nhất định.

- Test thường được sử dụng để đánh giá kết quả của một cá nhân trong một khía cạnh cụ thể nào đó, thường là một kỹ năng hay kiến thức cụ thể.

Ví dụ: Students take standardized tests in English and maths.

(Học sinh làm bài kiểm tra tiêu chuẩn về tiếng Anh và toán.)

- Examination có nghĩa là một sự kiện lớn hơn, thường bao gồm nhiều kỳ thi hoặc kiểm tra khác nhau để đánh giá kết quả của cá nhân trong nhiều khía cạnh khác nhau. Examinations thường được sử dụng để đánh giá năng lực của một người trong một lĩnh vực cụ thể nào đó, và có thể ảnh hưởng đến việc được cấp bằng hoặc tuyển dụng.

Ví dụ: In 1864 he passed the examination for the Indian Civil Service.

(Năm 1864, ông vượt qua bài kiểm tra thi vào Công chức Ấn Độ.)