VIETNAMESE

người theo chủ nghĩa quân phiệt

ENGLISH

militarist

  
NOUN

/ˈmɪləˌtɛrɪst/

Người theo chủ nghĩa quân phiệt là những người ủng hộ và tán thành việc giải quyết vấn đề chính trị bằng cách sử dụng vũ lực hoặc quân sự. Họ thường tin rằng quyền lực và sức mạnh quân sự là cách duy nhất để giải quyết những vấn đề liên quan đến chính trị, kinh tế và xã hội.

Ví dụ

1.

Những người theo chủ nghĩa quân phiệt của đất nước đã dẫn đến sự bất ổn rộng rãi.

The country's militarists led to widespread unrest.

2.

Những người theo chủ nghĩa quân phiệt ưu tiên sức mạnh quân sự và thường dẫn đến chi tiêu của chính phủ nặng nề cho quốc phòng.

Militarists prioritize military strength and often result in heavy government spending on defense.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số hậu tố chỉ người thường gặp bao gồm: "-er": thường được sử dụng để tạo danh từ chỉ người thực hiện một hành động hoặc nghề nghiệp.

Ví dụ: teacher (giáo viên), dancer (vũ công), singer (ca sĩ). "-ist": tạo danh từ chỉ người theo đuổi một lĩnh vực hoặc chuyên môn cụ thể.

Ví dụ: biologist (nhà sinh vật học), artist (họa sĩ), journalist (nhà báo). "-ian": tạo danh từ chỉ người có liên quan đến một địa danh hoặc tôn giáo.

Ví dụ: American (người Mỹ), Christian (người theo đạo Thiên chúa giáo), musician (nhạc sĩ). "-ese": tạo danh từ chỉ người thuộc một quốc gia hoặc dân tộc.

Ví dụ: Japanese (người Nhật), Chinese (người Trung Quốc), Vietnamese (người Việt Nam). "-ian": tạo danh từ chỉ người có liên quan đến một địa danh hoặc tôn giáo.

Ví dụ: Parisian (người Paris), Presbyterian (người theo đạo Tin lành giáo).