VIETNAMESE

cúng khai trương

ENGLISH

opening ceremony

  
NOUN

/ˈoʊpənɪŋ ˈsɛrəˌmoʊni/

inauguration ceremony

"Cúng khai trương là là một nghi thức quan trọng được thực hiện tại sự kiện khai trương cửa hàng hoặc chi nhánh mới của doanh nghiệp. Trong nghi thức này, chủ cơ sở có thể đứng ra trực tiếp khấn vái hoặc nhờ thầy cúng giúp mình thực hiện. Lễ cúng cần được chuẩn bị mâm cỗ và văn khấn kỹ lưỡng từ trước. "

Ví dụ

1.

Cúng khai trương được cho là một bước bắt buộc trong văn hóa Trung Quốc.

The opening ceremony is believed to be a compulsory step in Chinese culture.

2.

Cúng khai trương cửa hàng mới là một thành công lớn.

The opening ceremony of the new store was a great success.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến cúng kiếng nhé:

- Altar (n): bàn thờ, nơi đặt đồ để cúng kiếng. - Incense (n): nhang, một loại gia vị được đốt để tạo mùi hương. - Offering (n): vật cúng, những đồ vật như hoa, trái cây, bánh kẹo, rượu, tiền bạc...được đặt lên bàn thờ để cúng kiếng. - Prayer (n): lời cầu nguyện, sự tôn kính và thờ phượng một vị thần hoặc các tổ tiên. - Worship (n): sự tôn sùng, thờ phượng, sự tôn kính một vị thần hoặc các tổ tiên. - Divine (adj): thần thánh, liên quan đến các vị thần hoặc thần linh. - Ritual (n): nghi lễ, một chuỗi các hành động và lễ nghi được thực hiện trong các nghi thức tôn giáo. - Sacred (adj): linh thiêng, thiêng liêng, mang tính linh thiêng và được tôn kính. - Blessing (n): phúc lành, sự ban phước, được xem là một dấu hiệu của sự tôn kính từ các vị thần hoặc thần linh. - Shrine (n): miếu thờ, một nơi tôn kính các vị thần hoặc các tổ tiên, thường được trang trí với các vật phẩm linh thiêng.