VIETNAMESE

người bắn cung

cung thủ

ENGLISH

archer

  
NOUN

/ˈɑrʧər/

bowman

Người bắn cung là người sử dụng cung để bắn tên.

Ví dụ

1.

Người bắn cung bắn trúng tâm điểm bằng mũi tên của mình.

The archer hit the bullseye with his arrow.

2.

Người bắn cung trẻ tuổi đã giành chiến thắng trong cuộc thi với những phát bắn chính xác của mình.

The young archer won the competition with his accurate shots.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về môn bắn cung nhé! - Archer: Người bắn cung, bullseye: Tâm bia tập Ví dụ: The archer hit the bullseye with his arrow. (Người bắn cung bắn trúng tâm bia tập với mũi tên của mình.) - Archery: Bắn cung Ví dụ: She has been practicing archery for years and has won several tournaments. (Cô ấy đã tập bắn cung suốt nhiều năm và đã giành được nhiều giải thi đấu.) - Bow: Cung Ví dụ: It takes a lot of strength and technique to shoot a bow accurately. (Để bắn cung chính xác, cần có rất nhiều sức mạnh và kỹ thuật.) - Arrow: Mũi tên, quiver: Hộp đựng tên, target: bia tập bắn Ví dụ: The archer reached for an arrow from his quiver before taking aim at the target. (Người bắn cung lấy một mũi tên từ hộp đựng tên trước khi nhắm vào tấm bia tập.)