VIETNAMESE

cô gái tốt

ENGLISH

good girl

  
NOUN

/ɡʊd ɡɜrl/

nice girl

Cô gái tốt là những cô gái ngoan ngoãn, tốt bụng, tử tế.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một cô gái tốt, luôn giúp đỡ người khác.

She's such a good girl, always helping others.

2.

Nữ giám khảo khen ngợi cô là một cô gái tốt và biết xoay chuyển cuộc đời.

The judge praised her for being a good girl and turning her life around.

Ghi chú

Một số idioms với good: - lâu dài (for good):

Ví dụ: Real friendship can last for good. (Tình bạn thực sự có thể tồn tại lâu dài.) - buồn bã vì chuyện đã rồi cũng không ích gì (no good crying over spilled milk):

Ví dụ: I should have studied harder for my last exam, but it’s no use crying over spilled milk now. I will study harder next time. (Đáng lẽ mình nên học nhiều hơn cho kỳ thi vừa rồi, nhưng mà buồn bã vì chuyện đã rồi cũng không ích gì. Lần tới mình sẽ học nhiều hơn.)