VIETNAMESE

cuộc sống vật chất

cuộc sống trọng tiền bạc

ENGLISH

materialistic life

  
NOUN

/məˌtɪriəˈlɪstɪk laɪf/

material-focused life

Cuộc sống vật chất là cuộc sống tập trung các tài nguyên vật chất để đáp ứng các nhu cầu cá nhân, chẳng hạn như ăn uống, mặc quần áo, có một nơi ở và đủ tiền để chi tiêu hàng ngày.

Ví dụ

1.

Sống một cuộc sống vật chất có thể dẫn đến sự trống rỗng và bất hạnh.

Living a materialistic life can lead to emptiness and unhappiness.

2.

Shawna nhận ra rằng cuộc sống vật chất không khiến cô cảm thấy thỏa mãn.

Shawna realized that her materialistic life was not fulfilling.

Ghi chú

Cùng DOL đọc qua một số Idiom sử dụng từ life nhé! - A matter of life and death: một vấn đề quan trọng đến mức có thể ảnh hưởng đến tính mạng của người đó. Ví dụ: Getting to the hospital quickly was a matter of life and death. (Đến được được bệnh viện kịp thời là vấn đề sinh tử). - Life is a bed of roses: cuộc sống dễ dàng và thoải mái. Ví dụ: She thought moving to the countryside would be wonderful, but soon realized that life is not always a bed of roses. (Cô ấy nghĩ chuyển đến vùng nông thôn sẽ rất tuyệt, nhưng nhanh chóng nhận ra rằng cuộc sống không phải lúc nào cũng trải đầy hoa hồng). - Life is a rollercoaster: cuộc sống có những thăng trầm đầy biến động và khó khăn. Ví dụ: After losing her job, she felt like her life was a rollercoaster. - Life is a journey: cuộc sống là một hành trình mà mỗi người phải trải qua. Ví dụ: Life is a journey, and you never know where it will take you. (Sau khi mất việc, cô ấy cảm thấy cuộc đời mình giống như một chuyến tàu lượn siêu tốc). - The life and soul of the party: người năng động, sôi nổi và khiến mọi người vui vẻ tại bữa tiệc hoặc sự kiện nào đó. Ví dụ: Sarah is always the life and soul of the party. (Sarah luôn là linh hồn và sức sống của bữa tiệc).