VIETNAMESE
chợp mắt
ENGLISH
nap
/næp/
doze
Chợp mắt là hành động ngủ trong một khoảng thời gian ngắn.
Ví dụ
1.
Tôi sẽ chợp mắt bây giờ.
I'm going to take a nap now.
2.
Lillian luôn chợp mắt sau bữa trưa.
Lillian always takes a nap after lunch.
Ghi chú
Cùng DOL học một số từ vựng liên quan tới buồn ngủ nhé! - Sleepy (buồn ngủ) Ví dụ: I'm feeling a bit sleepy after lunch, maybe I'll take a quick nap. (Tôi cảm thấy hơi buồn ngủ sau bữa trưa, có lẽ tôi sẽ chợp mắt một chút). - Drowsy (buồn ngủ đến mức mất tập trung) Ví dụ: The medicine makes me drowsy, I can barely keep my eyes open. (Thuốc làm tôi buồn ngủ quá, tôi gần như không thể mở mắt). - Lethargic (bùn ngủ liên miên): Cảm giác bùn ngủ và không muốn làm gì cả. Ví dụ: The hot weather makes me lethargic and unmotivated to do anything. (Thời tiết nóng khiến tôi buồn ngủ quá mức, không có động lực để làm bất cứ điều gì).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết