VIETNAMESE

người bị kết án tù

ENGLISH

convict

  
NOUN

/ˈkɑnvɪkt/

Người bị kết án tù là người bị tuyên án và bị nhốt trong tù.

Ví dụ

1.

Người bị kết án tù đã bị tuyên bố giam mười năm.

The convict was sentenced to ten years in prison.

2.

Người bị kết án tù xin được giảm án.

The convict pleads for his sentence to be reduced.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ chỉ người dùng trong luật pháp nhé! - Victim (Nạn nhân): Là người bị tổn thương, thiệt hại trong một vụ vi phạm pháp luật. Ví dụ: The victim of the robbery reported the crime to the police. (Nạn nhân của vụ cướp đã báo cáo tội phạm cho cảnh sát). - Suspect (Nghi phạm): Là người bị tình nghi đã thực hiện một hành vi vi phạm pháp luật. Ví dụ: The police arrested a suspect in connection with the robbery. (Cảnh sát bắt giữ một nghi phạm liên quan đến vụ cướp). - Witness (Nhân chứng): Là người có mặt tại hiện trường và có thể cung cấp thông tin về vụ việc. Ví dụ: The witness testified that he saw the defendant leaving the scene of the crime. (Nhân chứng khai nhận ông ta đã thấy bị cáo rời khỏi hiện trường của vụ án). - Accused (Bị cáo): Là người bị buộc tội vi phạm pháp luật và đang chờ xử lý. Ví dụ: The accused pleaded not guilty to the charge of theft. (Bị cáo đã tuyên bố không có tội về tội danh trộm cắp). - Defendant (Bị đơn): Là người bị kiện trong một vụ kiện dân sự hoặc hình sự. Ví dụ: The defendant was found guilty of breach of contract. (Bị đơn đã bị kết án vì vi phạm hợp đồng). - Lawyer (Luật sư): Là người cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý và đại diện cho khách hàng trong các vụ kiện. Ví dụ: The lawyer advised his client to plead guilty to the lesser charge. (Luật sư đã khuyên bảo khách hàng của ông ta đồng ý với tội danh nhẹ hơn). - Judge (Thẩm phán): Là người đưa ra quyết định tại phiên tòa. Ví dụ: The judge sentenced the defendant to five years in prison. (Thẩm phán đã tuyên án bị cáo một án tù 5 năm).