VIETNAMESE
cậu bé chạy việc vặt trong văn phòng
ENGLISH
office errand boy
/ˈɔfəs ˈɛrənd bɔɪ/
office boy
Cậu bé chạy việc vặt trong văn phòng là cậu bé thực hiện những công việc lặt vặt trong văn phòng.
Ví dụ
1.
Cậu bé chạy việc vặt trong văn phòng đã đi mua một số văn phòng phẩm.
The office errand boy went to buy some stationery.
2.
Người quản lý yêu cầu cậu bé chạy việc vặt trong văn phòng pha cà phê.
The manager asked the office errand boy to make coffee.
Ghi chú
Errand có một thành ngữ trong tiếng Anh: - to be on a fool's errand: làm những việc có khả năng thành công thấp Ví dụ: You're on a fool's errand if you think you can convince the boss to give you more time off. (Cậu tốn công vô ích nếu cậu nghĩ cậu có thể thuyết phục sếp cho cậu thêm thời gian nghỉ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết