VIETNAMESE

cuộc sống hiện tại

cuộc sống hiện nay

ENGLISH

present life

  
NOUN

/ˈprɛzənt laɪf/

current life

Cuộc sống hiện tại là thời điểm hiện tại của cuộc sống, không phải quá khứ hoặc tương lai.

Ví dụ

1.

Cuộc sống hiện tại đầy sự không chắc chắn và thách thức.

Present life is full of uncertainty and challenges.

2.

Yvonne tự hỏi những gì tương lai nắm giữ trong cuộc sống hiện tại này.

Yvonne wonders what the future holds in this present life.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt life và live nhé! - Life: Cuộc sống, sự sống, sự tồn tại của một sinh vật hoặc đối tượng. Ví dụ: Life is too short to waste time on things that don't matter. (Cuộc sống quá ngắn để lãng phí thời gian cho những điều không quan trọng.) - Live: Sống, sống sót, hoạt động trong thời gian hiện tại. Live cũng có thể đề cập đến một buổi biểu diễn trực tiếp của một nghệ sĩ hoặc nhóm nhạc. Ví dụ: I live in New York City. (Tôi sống ở thành phố New York.) - I'm going to see my favorite band live tonight. (Tối nay tôi sẽ đi xem ban nhạc yêu thích của tôi biểu diễn trực tiếp.)