VIETNAMESE
anh chàng nịnh đầm
anh chàng ga lăng
ENGLISH
gallant man
/ˈɡælənt mæn/
cavalier
Anh chàng nịnh đầm là từ ngữ chỉ những anh chàng tỏ ra tốt bụng với đàn bà phụ nữ để được yêu quý.
Ví dụ
1.
Anh ấy là một anh chàng nịnh đầm và được nhiều phụ nữ yêu thích.
He is a gallant man who is well liked by many women.
2.
Trở thành một anh chàng nịnh đầm có thể khiến một số phụ nữ mất hứng.
Being a gallant man could turn some women off.
Ghi chú
Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm:
- Biết điều: reasonable
- Chân chính: genuine
- Chân thành: sincere
- Chân thật: honest
- Cởi mở: open-minded
- Đảm đang: capable
- Dịu dàng: tender
- Ga lăng: gallant (thường dành cho nam giới)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết