VIETNAMESE

chen hàng

lấn hàng

ENGLISH

cut in line

  
VERB

/kʌt ɪn laɪn/

jump in queue

Chen hàng là hành động chen ngang vào một hàng đợi đang đợi chờ.

Ví dụ

1.

Xin đừng chen hàng.

Don't cut in line, please.

2.

Thật thô lỗ khi chen hàng.

It's rude to cut in line.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các nghĩa khác nhau của từ line nhé! - Line có thể được sử dụng để chỉ một dòng chữ hoặc ký tự trên một trang giấy hoặc màn hình máy tính. Ví dụ: This line is too long to fit on the page. (Dòng này quá dài để vừa với trang giấy). - Line cũng có thể được sử dụng để chỉ một dòng đường thẳng trên một bản đồ hoặc một bức tranh. Ví dụ: The line on the map represents the border between the two countries. (Đường kẻ trên bản đồ thể hiện biên giới giữa hai quốc gia.) - Line cũng có thể được sử dụng để chỉ một hàng đợi, nơi mà các đối tượng được sắp xếp theo thứ tự chờ đợi để được phục vụ. Ví dụ: I stood in line for two hours to get tickets for the concert. (Tôi đã đứng xếp hàng trong hai tiếng đồng hồ để mua vé cho buổi hòa nhạc). - Line cũng có thể được sử dụng để chỉ một dòng sản phẩm hoặc sản phẩm của một công ty hoặc một thương hiệu. Ví dụ: The new product line from Apple includes the latest iPhone and iPad models. (Dòng sản phẩm mới của Apple bao gồm các mẫu iPhone và iPad mới nhất). - Line còn có thể được sử dụng để chỉ một tuyến đường hoặc đường giao thông, đặc biệt là các tuyến đường đường dài. Ví dụ: The bus line from New York to Boston takes about four hours. (Tuyến xe buýt từ New York đến Boston mất khoảng bốn giờ). Tóm lại, từ "line" có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy vào ngữ cảnh và hoàn cảnh mà được sử dụng với các ý nghĩa khác nhau.