VIETNAMESE
đang nắm quyền
đang kiểm soát, đang lãnh đạo
ENGLISH
in charge
/ɪn ʧɑrʤ/
in control, in authority
Đang nắm quyền là đang giữ quyền lực hoặc kiểm soát một vị trí nào đó.
Ví dụ
1.
Cayden đang nắm quyền của dự án.
Cayden's in charge of the project.
2.
Ai đang nắm quyền tổ chức sự kiện?
Who's in charge of organizing the event?
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng "in" để nói về một trạng thái, tình trạng nhé! Cụ thể hơn, khi sử dụng "in" để chỉ trạng thái, nó thường được kết hợp với một danh từ để tạo thành một cụm từ cố định, ví dụ: - In trouble: gặp rắc rối, gặp vấn đề khó khăn Ví dụ: I am in trouble because I lost my wallet. (Tôi đang gặp rắc rối vì bị mất ví). - In love: đang yêu Ví dụ: They are in love and plan to get married next year. (Họ đang yêu nhau và dự định kết hôn vào năm sau). - In a hurry: đang vội vã Ví dụ: Sorry, I can't stop to chat, I'm in a hurry. (Xin lỗi, tôi không thể dừng lại để trò chuyện, tôi đang vội). - In good health: đang khỏe mạnh Ví dụ: My grandmother is 90 years old but she is still in good health. (Bà tôi đã 90 tuổi nhưng bà vẫn còn khỏe mạnh). - In a bad mood: đang trong tâm trạng tồi tệ Ví dụ: Don't talk to him right now, he's in a bad mood. (Đừng nói chuyện với anh ấy lúc này, anh ấy đang có tâm trạng không tốt.) Các cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau và nên được học thuộc để sử dụng một cách chính xác.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết