VIETNAMESE

người đăng bài

người đăng tin

ENGLISH

poster

  
NOUN

/ˈpoʊstər/

publisher

Người đăng bài là người đăng tải hoặc đăng bài viết lên một trang web hoặc mạng xã hội.

Ví dụ

1.

Người đăng bài đang quảng cáo một bộ phim mới sắp ra mắt.

The poster is promoting a new movie coming out.

2.

Người đăng bài nói về buổi hòa nhạc đầy màu sắc và bắt mắt.

The poster talks about the colorful and eye-catching concert.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng chỉ người dùng trên mạng xã hội nhé! - Influencer - người có sức ảnh hưởng Ví dụ: She is a popular influencer on Instagram, with over a million followers. (Cô ấy là một người có ảnh hưởng nổi tiếng trên Instagram, với hơn một triệu người theo dõi). - Subscriber - người đăng ký Ví dụ: The YouTuber has over 100,000 subscribers on their channel. (YouTuber có hơn 100.000 người đăng ký trên kênh của họ). - Poster - người đăng bài Ví dụ: She is an active poster on Twitter. (Cô ấy là một người đăng bài tích cực trên Twitter). - Follower - người theo dõi Ví dụ: He has a large number of followers on his Facebook page. (Anh ấy có một lượng lớn người theo dõi trên trang Facebook). - Troll - người gây rối trên mạng xã hội Ví dụ: The celebrity's social media account was flooded with comments from trolls. (Tài khoản mạng xã hội của người nổi tiếng tràn ngập bình luận từ những kẻ thích gây rối). - Commenter - người bình luận Ví dụ: There were many positive comments left by commenters on the Instagram post. (Có rất nhiều bình luận tích cực được để lại bởi những người bình luận trên bài đăng trên Instagram). - Creator - người tạo nội dung Ví dụ: She is a popular creator on YouTube, making videos about fashion and beauty. (Cô ấy là một người tạo nội dung nổi tiếng trên YouTube, chuyên làm các video về thời trang và làm đẹp).