VIETNAMESE
đại tá
ENGLISH
colonel
/ˈkɜrnəl/
Đại tá là một cấp bậc quân sự, thường là cấp bậc cao hơn trung tá và thấp hơn thiếu tướng, thường có trách nhiệm lãnh đạo và quản lý các đơn vị quân đội.
Ví dụ
1.
Vị đại tá về hưu chia sẻ kinh nghiệm với các học viên trẻ tại học viện quân sự.
The retired colonel shared their experiences with young cadets at the military academy.
2.
Vị đại tá lãnh đạo hoạt động quân sự với sự chính xác và lập kế hoạch chiến lược.
The colonel led the military operation with precision and strategic planning.
Ghi chú
Một vài cấp bậc trong quân đội Mỹ - thống tướng (general of the army) - đại tướng (general) - đại tá (colonel) - trung tá (lieutenant colonel) - thiếu tá (major) - đại úy (captain) - trung úy (first lieutenant) - thiếu úy (second lieutenant)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết