VIETNAMESE

cộng đồng sống ở thành phố nhỏ

ENGLISH

community in a small city

  
NOUN

/kəmˈjunəti ɪn ə smɔl ˈsɪti/

small city community

Cộng đồng sống ở thành phố nhỏ là một nhóm người sống tại một thành phố nhỏ và thường chia sẻ các giá trị, lợi ích, và hoạt động cộng đồng chung.

Ví dụ

1.

Cộng đồng sống ở thành phố nhỏ đã cùng nhau tổ chức một sự kiện từ thiện cho các gia đình địa phương gặp khó khăn.

The community in a small city came together to organize a charity event for local families in need.

2.

Cộng đồng sống ở thành phố nhỏ được biết đến với ý thức gắn bó và hỗ trợ lẫn nhau mạnh mẽ giữa các cư dân của nó.

The community in a small city is known for its strong sense of belonging and mutual support among its residents.

Ghi chú

Những cụm từ liên quan: - Local community: Cộng đồng địa phương Ví dụ: The local community in the small city came together to organize a charity event. (Cộng đồng địa phương trong thành phố nhỏ tụ họp để tổ chức một sự kiện từ thiện.) - Town residents: Cư dân thị trấn Ví dụ: The town residents actively participate in community projects to improve the quality of life. (Các cư dân thành phố tích cực tham gia vào các dự án cộng đồng nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống.) - Small city inhabitants: Cư dân thành phố nhỏ Ví dụ: The small city inhabitants share a strong sense of belonging and support each other in times of need. (Cư dân thành phố nhỏ chia sẻ một ý thức mạnh mẽ về sự thuộc về và hỗ trợ lẫn nhau trong những lúc cần thiết.) - Neighbourhood residents: Cư dân khu phố Ví dụ: The neighbourhood residents organize regular social gatherings to foster a sense of community and build relationships. (Cư dân khu phố tổ chức các buổi gặp gỡ xã hội định kỳ nhằm tạo dựng cảm giác cộng đồng và xây dựng mối quan hệ.)