VIETNAMESE

ngôn ngữ địa phương

thổ ngữ

ENGLISH

dialect

  
NOUN

/ˈdaɪəˌlɛkt/

vernacular, patois

Ngôn ngữ địa phương là ngôn ngữ phổ biến được sử dụng tại một vùng địa lý nhất định, có thể khác biệt với ngôn ngữ chính thức hoặc ngôn ngữ quốc gia.

Ví dụ

1.

Nhà ngôn ngữ học đã nghiên cứu các phương ngữ khác nhau của lục địa châu Phi.

The linguist studied the different dialects of the African continent.

2.

Họ nói một phương ngữ miền Nam của tiếng Pháp.

They speak a southern dialect of French.

Ghi chú

Cùng phân biệt dialect, patois, vernacular nhé!

- Dialect là một biến thể địa phương của một ngôn ngữ chính thống. Nó được sử dụng bởi một nhóm người trong một khu vực nhất định và có một số đặc điểm ngữ âm, từ vựng, và ngữ pháp khác biệt so với ngôn ngữ chính thống.

Ví dụ: They speak a southern dialect of French.

(Họ nói phương ngữ thuộc miền Nam nước Pháp.)

- Patois là một hình thức đặc biệt của ngôn ngữ phát triển từ ngôn ngữ chính thống, nhưng đã trải qua sự thay đổi và pha trộn với các yếu tố ngôn ngữ khác. Patois thường được sử dụng bởi một nhóm người trong một khu vực nhất định, và không được coi là ngôn ngữ chính thống.

Ví dụ: Haitian Creole was developed from French, but mixed with indigenous language elements.

(Tiếng Creole Haiti được phát triển từ tiếng Pháp, song đã pha trộn với các yếu tố ngôn ngữ bản địa.)

- Vernacular là cách nói và viết thông thường và phổ biến nhất của một ngôn ngữ trong một khu vực nhất định. Nó được sử dụng bởi đa số người dân và có thể có một số khác biệt so với ngôn ngữ chính thống.

Ví dụ: In American English, the word "soda" is used instead of "pop" in British English, which is an example of vernacular usage in English.

(Trong tiếng Anh Mỹ, từ "soda" được sử dụng thay cho từ "pop" trong tiếng Anh Anh, đây là một ví dụ về cách sử dụng vernacular trong tiếng Anh.)