VIETNAMESE

anh nuôi

ENGLISH

fosterbrother

  
NOUN

/ˈfɑstərˈbrʌðər/

Anh nuôi là người anh trong hệ thống chăm sóc thay thế tại gia đình.

Ví dụ

1.

Anh nuôi của tôi và tôi lớn lên cùng nhau.

My fosterbrother and I grew up together.

2.

Khi cha mẹ tôi trở thành cha mẹ nuôi, tôi có thêm một người anh nuôi mới.

When my parents became foster parents, I gained a new foster brother.

Ghi chú

Foster care system là hệ thống chăm sóc thay thế ở các nước phương Tây như Mỹ. Những đứa trẻ có cha mẹ phạm tội (criminals) hoặc nghiện ngập (drug addicts) sẽ được đem đến cho các gia đình nuôi khác (foster family), và họ sẽ nhận được một khoản tiền trợ cấp (stipend) từ nhà nước. Từ "foster" là một động từ trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "foster": - Nuôi dưỡng, đào tạo, xây dựng: Ví dụ: The organization aims to foster positive change in the community. (Tổ chức này hướng đến việc nuôi dưỡng sự thay đổi tích cực trong cộng đồng.) - Khuyến khích, ủng hộ: Ví dụ: The teacher strives to foster a love of learning in her students. (Giáo viên nỗ lực khuyến khích tình yêu với việc học tập trong học sinh của mình.) - Bảo vệ, đề cao: Ví dụ: The company fosters a supportive work environment for its employees. (Công ty bảo vệ môi trường làm việc ủng hộ cho nhân viên của mình.) - Nuôi nhận, nhận con nuôi: Ví dụ: The Smiths are a foster family, providing a loving home for children in need. (Gia đình Smith là một gia đình nuôi nhận, cung cấp một ngôi nhà yêu thương cho trẻ em cần giúp đỡ.)