VIETNAMESE

người theo chủ nghĩa tân thời

người theo chủ nghĩa hiện đại

ENGLISH

modernist

  
NOUN

/ˈmɑdərnəst/

Người theo chủ nghĩa tân thời là những người ủng hộ và tán thành việc đưa ra những giải pháp mới, hiện đại để giải quyết các vấn đề xã hội, kinh tế và chính trị. Họ thường tin rằng các công nghệ mới và cách thức quản lý tiên tiến có thể giải quyết những vấn đề hiện nay.

Ví dụ

1.

Phong cách của nghệ sĩ bị ảnh hưởng nặng nề bởi thầy của anh ấy, một người theo chủ nghĩa tân thời.

The artist's style was heavily influenced by his tutor, a modernist.

2.

Tác giả, một người theo chủ nghĩa tân thời, thường có các câu chuyện phân mảnh và các kỹ thuật kể chuyện độc đáo.

The author, who is a modernist, often features fragmented narratives and unconventional storytelling techniques.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số hậu tố chỉ người thường gặp bao gồm:

"-er": thường được sử dụng để tạo danh từ chỉ người thực hiện một hành động hoặc nghề nghiệp.

Ví dụ: teacher (giáo viên), dancer (vũ công), singer (ca sĩ).

"-ist": tạo danh từ chỉ người theo đuổi một lĩnh vực hoặc chuyên môn cụ thể.

Ví dụ: biologist (nhà sinh vật học), artist (họa sĩ), journalist (nhà báo).

"-ian": tạo danh từ chỉ người có liên quan đến một địa danh hoặc tôn giáo.

Ví dụ: American (người Mỹ), Christian (người theo đạo Thiên chúa giáo), musician (nhạc sĩ).

"-ese": tạo danh từ chỉ người thuộc một quốc gia hoặc dân tộc.

Ví dụ: Japanese (người Nhật), Chinese (người Trung Quốc), Vietnamese (người Việt Nam).

"-ian": tạo danh từ chỉ người có liên quan đến một địa danh hoặc tôn giáo.

Ví dụ: Parisian (người Paris), Presbyterian (người theo đạo Tin lành giáo).