VIETNAMESE

chúa Giê su

chúa giêsu

ENGLISH

chúa Giê su

  
NOUN

/ˈʤizəs kraɪst/

Chúa Giê su là tên gọi tiếng Việt của Đức Chúa Trời theo đạo Thiên Chúa giáo, được coi là con trai của Đức Chúa Trời và là người đã chịu nạn đóng đinh trên thập giá để chuộc tội cho nhân loại.

Ví dụ

1.

Chúa Giê su là tên gọi tiếng Việt của Đức Chúa Trời theo đạo Thiên Chúa giáo, được coi là con trai của Đức Chúa Trời và là người đã chịu nạn đóng đinh trên thập giá để chuộc tội cho nhân loại.

Jesus Christ is a central figure in Christianity and is believed by Christians to be the son of God.

2.

Những lời dạy về tình yêu, sự tha thứ và lòng trắc ẩn của Chúa Giê su tiếp tục truyền cảm hứng cho mọi người trên khắp thế giới.

Jesus Christ's teachings of love, forgiveness, and compassion continue to inspire people around the world.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số tôn giáo trong tiếng Anh nhé: - Đạo Phật: Buddhism - Đạo Hồi: Islam - Ấn Độ Giáo: Hinduism - Đạo Cao Đài: Caodaism - Kitô Giáo = Christianity Trong đó: - Đạo Công Giáo = Catholicism - Đạo Tin Lành = Protestantism => Tóm lại, Christianity là thuật ngữ tổng quát để chỉ tôn giáo dựa trên niềm tin vào Chúa Giê-su Kitô. Catholicism và Protestantism là hai giáo phái.