VIETNAMESE

anh em trong tổ

huynh đệ trong tổ, đồng đội

ENGLISH

teammates

  
NOUN

/ˈtimˌmeɪts/

team mate

Anh em trong tổ là những người bạn nam giới cùng tổ, đội.

Ví dụ

1.

Anh em trong tổ của tôi đã ghi bàn thắng quyết định trong trận đấu.

My teammates scored the winning goal in the game.

2.

Là anh em trong tổ điều quan trọng là phải hỗ trợ lẫn nhau.

As a teammate, it's important to support each other.

Ghi chú

Mate thường được thêm vào sau danh từ để chỉ người cùng thuộc một nhóm đối tượng. Cùng học các từ có chứa mate nhé!

Lưu ý: Quy tắc này không áp dụng với mọi trường hợp, sẽ có ngoại lệ. - workmate: đồng nghiệp - classmate: bạn cùng lớp - playmate: bạn cùng chơi, bạn đồng đội - teammate: đồng đội - messmate: bạn ăn cùng bàn (ở trên tàu, trong quân đội...) - shipmate: bạn thủy thủ chung tàu - soulmate: tri kỷ