VIETNAMESE

chiến thắng bản thân

vượt qua bản thân

ENGLISH

conquer oneself

  
VERB

/ˈkɑŋkər ˌwʌnˈsɛlf/

overcome oneself

Chiến thắng bản thân là việc vượt qua các giới hạn và thách thức của chính mình để đạt được mục tiêu và trở nên mạnh mẽ hơn.

Ví dụ

1.

Đôi khi trận chiến lớn nhất là chiến thắng bản thân.

Sometimes the biggest battle is to conquer oneself.

2.

"Chiến thắng bản thân là thành tựu đầu tiên và vĩ đại nhất."

"To conquer oneself is the first and greatest victory."

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những idioms mang nghĩa là vượt qua bản thân nhé! - Push yourself là một idiom đơn giản để nói rằng bạn cần phải vượt qua giới hạn của chính mình để đạt được mục tiêu. - Get out of your comfort zone là một cụm từ được sử dụng để ám chỉ rằng bạn cần phải thoát khỏi khu vực an toàn của mình để đạt được sự tiến bộ. - Break out of your shell được sử dụng để ám chỉ việc vượt qua sự ngại ngùng hoặc thận trọng của chính mình. - Go the extra mile ám chỉ rằng bạn nên làm việc nhiều hơn so với những gì được yêu cầu để đạt được mục tiêu. - Step up to the plate được sử dụng để ám chỉ việc chấp nhận thử thách và trách nhiệm và đưa ra nỗ lực tốt nhất của mình.