VIETNAMESE

người theo chủ nghĩa duy cảm

ENGLISH

sensualist

  
NOUN

/ˈsɛnʃəwəlɪst/

Người theo chủ nghĩa duy cảm là những người tin rằng nhận thức chân thật dựa trên cảm giác và quan sát. Theo quan điểm này, những trải nghiệm và cảm nhận là cơ sở và hình thức quan trọng nhất của tri thức đích thực.

Ví dụ

1.

Người họa sĩ nổi tiếng tự nhận một người theo chủ nghĩa duy cảm vì anh ta luôn miêu tả các đối tượng của mình với sự nhấn mạnh vào vẻ đẹp và sự gợi cảm của họ.

He claimed himself to be a sensualist, always seeking out the most indulgent and pleasurable experiences.

2.

Mặc dù anh ta tự xưng là một người theo chủ nghĩa khoái lạc, nhưng bạn bè của anh ta biết anh ta là một người theo chủ nghĩa duy cảm, luôn tìm kiếm những trải nghiệm vui vẻ và dễ chịu nhất.

Although he claimed to be a hedonist, his friends knew him to be more of a sensualist, always seeking out the most indulgent and pleasurable experiences.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số hậu tố chỉ người thường gặp bao gồm:

"-er": thường được sử dụng để tạo danh từ chỉ người thực hiện một hành động hoặc nghề nghiệp.

Ví dụ: teacher (giáo viên), dancer (vũ công), singer (ca sĩ).

"-ist": tạo danh từ chỉ người theo đuổi một lĩnh vực hoặc chuyên môn cụ thể.

Ví dụ: biologist (nhà sinh vật học), artist (họa sĩ), journalist (nhà báo).

"-ian": tạo danh từ chỉ người có liên quan đến một địa danh hoặc tôn giáo.

Ví dụ: American (người Mỹ), Christian (người theo đạo Thiên chúa giáo), musician (nhạc sĩ).

"-ese": tạo danh từ chỉ người thuộc một quốc gia hoặc dân tộc.

Ví dụ: Japanese (người Nhật), Chinese (người Trung Quốc), Vietnamese (người Việt Nam).

"-ian": tạo danh từ chỉ người có liên quan đến một địa danh hoặc tôn giáo.

Ví dụ: Parisian (người Paris), Presbyterian (người theo đạo Tin lành giáo).