VIETNAMESE
anh em vợ
anh chị em dâu
ENGLISH
wife's sibling
/waɪfs ˈsɪblɪŋ/
brother and sister in law, sibling-in-law
Anh em vợ là những người anh em ruột của người vợ.
Ví dụ
1.
Anh em vợ tôi sẽ đến thăm chúng tôi ngày hôm nay.
My wife's siblings are coming to visit us today.
2.
Anh em vợ tôi là bác sĩ và thích đi du lịch.
My wife's siblings are doctors and love to travel.
Ghi chú
Một số từ vựng về các thành viên trong gia đình:
- mother/father (mẹ/bố) - brother/ sister (anh, em trai/chị, em gái) - husband/ wife (chồng/vợ) - parent (bố mẹ) - grandparent (ông bà) - sibling (anh chị em)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết