VIETNAMESE

đại hội cổ đông bất thường

ENGLISH

extraordinary general meeting of shareholders

  
NOUN

/ɪkˈstrɔrdəˌnɛri ˈʤɛnərəl ˈmitɪŋ ʌv ˈʃɛrˌhoʊldərz/

extraordinary general meeting

Đại hội cổ đông bất thường là một cuộc họp đặc biệt của các cổ đông trong trường hợp cần thiết, thường được triệu tập ngoài lịch trình để xem xét và quyết định vấn đề gấp đang diễn ra.

Ví dụ

1.

Cổ đông bày tỏ thắc mắc tại đại hội cổ đông bất thường liên quan đến lương thưởng cho giám đốc điều hành.

Shareholders expressed their concerns at the extraordinary general meeting of shareholders regarding executive compensation.

2.

Hội đồng quản trị kêu gọi một đại hội cổ đông bất thường để giải quyết cuộc khủng hoảng tài chính.

The board called for an extraordinary general meeting of shareholders to address the financial crisis.

Ghi chú

Phân biệt ordinary và extraordinary: - Ordinary (bình thường) Ví dụ: He lived an ordinary life, working a regular 9-to-5 job. (Anh ta sống một cuộc sống bình thường, làm công việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.) - Extraordinary (phi thường) Ví dụ: Her singing voice is extraordinary; it's unlike anything I've ever heard. (Giọng hát của cô ấy phi thường; nó khác hẳn bất cứ điều gì tôi từng nghe.) * Nếu ghi lộn thành extra ordinary thì sẽ mang nghĩa là cực kì bình thường, nên cẩn thận đừng nhầm lẫn khi viết nhé!