VIETNAMESE

đi ngủ đi

hãy đi ngủ

ENGLISH

please go to bed

  
VERB

/pliz ɡoʊ tu bɛd/

go to sleep

Đi ngủ đi là cách nói để yêu cầu người khác nhanh chóng đi ngủ.

Ví dụ

1.

Đã muộn rồi, bạn có lớp học vào buổi sáng, đi ngủ đi.

It's getting late and you have school in the morning, please go to bed.

2.

Đi ngủ đi, tôi cần hoàn thành một số công việc và không muốn có bị làm phiền.

Please go to bed now, I need to get some work done and can't have any distractions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiều tác hại của việc thiếu ngủ nhé! - Impaired cognitive function (chức năng nhận thức bị suy giảm) - Increased risk of accidents (tăng nguy cơ tai nạn) - Depression and anxiety (trầm cảm và lo âu) - Decreased libido (giảm ham muốn tình dục) - Impaired judgment and decision-making (khả năng ra quyết định và đánh giá bị suy giảm) - Poor academic performance (hiệu suất học tập kém).