VIETNAMESE

chửi tục

chửi bậy

ENGLISH

swear

  
VERB

/swɛr/

curse

Chửi tục là hành động nói những lời tục tĩu, khiếm nhã.

Ví dụ

1.

Anh ta tức giận và bắt đầu chửi tục với người lái xe khác.

He got angry and started to swear at the other driver in traffic.

2.

Marie đã xấu hổ sau khi cô vô tình chửi tục trước mặt ông chủ.

Marie was embarrassed after she accidentally swore in front of her boss.

Ghi chú

Các nghĩa khác nhau của động từ “swear” trong tiếng Anh bạn nên biết nè! - Chửi thề: She was shouting, swearing, and acting in an aggressive manner towards the staff. (Cô ấy đã la hét, chửi thề và có hành động hung hăng đối với các nhân viên.) - Thề: I swear that it will never happen again. (Tôi thề rằng nó sẽ không bao giờ xảy ra nữa.) - Giữ bí mật: Everyone was sworn to secrecy about what had happened. (Họ bị bắt giữ bí mật về những chuyện đã xảy ra.) - Cam đoan: She swears by meditation as a way of relieving stress. (Cô ấy cam đoan rằng thiền định là cách giải tỏa căng thẳng rất tốt.)