VIETNAMESE

cho ý kiến

ENGLISH

give opinion

  
VERB

/ɡɪv əˈpɪnjən/

express opinion

Cho ý kiến là hoạt động hỏi ý kiến hoặc đưa ra ý kiến của mình về vấn đề nào đó.

Ví dụ

1.

Anna luôn sẵn sàng cho ý kiến, ngay cả khi không ai hỏi.

Anna was always willing to give opinions, even when it wasn't asked for.

2.

Giáo viên yêu cầu các học sinh cho ý kiến ​​về cuốn tiểu thuyết mà họ vừa đọc.

The teacher asked the students to give opinions on the novel they had just read.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt opinion và belief nhé! - Opinion và belief đều là những từ được sử dụng để miêu tả những quan điểm hay suy nghĩ của một người, tuy nhiên chúng có một số khác biệt cơ bản như sau: - Opinion (Ý kiến) là quan điểm cá nhân của một người về một vấn đề cụ thể. Ý kiến thường dựa trên những hiểu biết, kinh nghiệm và suy nghĩ của một người. Tuy nhiên, ý kiến có thể được thay đổi hoặc thay đổi theo thời gian và trải nghiệm. Ví dụ: In my opinion, the movie was excellent. (Theo ý kiến của tôi, bộ phim rất tuyệt vời.) - Belief (Niềm tin) thường dựa trên giáo dục, văn hóa, tôn giáo và kinh nghiệm cá nhân của một người. Tuy nhiên, niềm tin rất khó để thay đổi hoặc thay đổi, và nó có thể ảnh hưởng đến hành động và quyết định của một người. Ví dụ: My belief is that honesty is always the best policy. (Niềm tin của tôi là thật thà luôn là lựa chọn tốt nhất).