VIETNAMESE

ngủ ngáy

ngáy

ENGLISH

snore

  
VERB

/snɔr/

Ngủ ngáy là trạng thái khi đường hô hấp bị chặn lại trong khi ngủ, dẫn đến tiếng ngáy.

Ví dụ

1.

Javier ngủ ngáy rất ồn và làm phiền người bạn cùng phòng.

Javier snored loudly and disturbed his roommate.

2.

Lucy đã thử các biện pháp khắc phục để ngăn chặn việc ngủ ngáy.

Lucy tried different remedies to stop the snores.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về hai hiện tượng liên quan đến hô hấp khi ngủ là snore và sleep apnea nhé! - Snore (ngáy) là hiện tượng khi cơ vòm họng rung lên và gây ra âm thanh khi không khí đi qua khi ta ngủ. Đây là một hiện tượng rất phổ biến, đặc biệt là ở người già và người béo phì. Ví dụ: John snores loudly every night, but it doesn't bother his wife. (John ngáy to mỗi đêm, nhưng điều đó không làm phiền vợ anh ấy). - Sleep apnea (tạm dịch là ngưng thở khi ngủ) là một rối loạn hô hấp khi ngủ, trong đó việc hô hấp của người bị mất đi trong một khoảng thời gian ngắn, từ vài giây đến vài phút. Ví dụ: Mary was diagnosed with sleep apnea and now uses a CPAP machine to help her breathe at night. (Mary được chẩn đoán mắc chứng ngưng thở khi ngủ và hiện đang sử dụng máy CPAP để giúp cô ấy thở vào ban đêm).