VIETNAMESE

đang ở đâu

hiện đang ở đâu

ENGLISH

where are you now?

  
PHRASE

/wɛr ɑr ju naʊ?/

Đang ở đâu là đang tìm hiểu hoặc hỏi về vị trí của ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ

1.

Bạn đang ở đâu? Tôi không tìm thấy bạn.

Where are you now? I can't find you.

2.

Bây giờ tôi nghĩ về nó, bây giờ bạn đang ở đâu?

Now that I think of it, where are you now?

Ghi chú

Cùng DOL học các từ vựng về vị trí nhé! - In front of: phía trước Ví dụ: The cat is in front of the door. (Con mèo đang ở phía trước cửa.) - Behind: phía sau Ví dụ: The bike is behind the car. (Chiếc xe đạp đang ở phía sau xe hơi.) - Next to: bên cạnh Ví dụ: My brother is sitting next to me. (Anh trai tôi đang ngồi bên cạnh tôi.) - On top of: trên đỉnh của Ví dụ: The vase is on top of the shelf. (Cái lọ hoa đang nằm trên đỉnh của tủ.) - Under: dưới Ví dụ: The cat is under the table. (Con mèo đang ở dưới bàn.) - Between: giữa Ví dụ: The pencil is between the book and the notebook. (Cây bút đang ở giữa quyển sách và quyển vở.) - Inside: bên trong Ví dụ: The phone is inside the bag. (Điện thoại đang ở bên trong túi.) - Outside: bên ngoài Ví dụ: The kids are playing outside. (Các em bé đang chơi bên ngoài.) - Across from: đối diện với Ví dụ: The restaurant is across from the park. (Nhà hàng đang đối diện với công viên.) - Alongside: dọc theo Ví dụ: The river flows alongside the road. (Con sông chảy dọc theo con đường.)