VIETNAMESE

cậu là của tôi

cậu thuộc về tôi

ENGLISH

you are mine

  
PHRASE

/ju ɑr maɪn/

you belong to me

Cậu là của tôi câu nói xác lập sự độc quyền của một người đối với một chàng trai.

Ví dụ

1.

Cậu là của tôi, cô nói khi ôm anh.

You are mine, she said as he hugged him.

2.

Cô ấy thì thầm, "Cậu là của tôi," khi họ chìm vào giấc ngủ.

She whispered, "You are mine," as they fell asleep.

Ghi chú

Một số đại từ sở hữu trong tiếng Anh: - his: của anh ấy - hers: của cô ấy - theirs: của họ - ours: của chúng tôi - mine: của tôi